Bảng giá thiết bị điện LS
Một vài thông tin về thiết bị điện LS
Thiết bị điện LS là 1 trong TOP những thương hiệu được sử dụng nhiều trong nhà máy và các công trình xây dựng hiện nay. Một số mặt hàng nổi trội của hãng được khách hàng sử dụng thường xuyên như: Aptomat, Contactor( khởi động từ), Biến tần, Relay, Cầu chì,.. Để nằm trong top những thương hiệu được khách hàng tin dùng, nhà sản xuất luôn kiểm tra và đổi mới dây chuyền sản xuất. Đảm bảo đưa đến tay người tiêu dùng những mặt hàng chất lượng và cũng như mang đến niềm tin cho khách hàng.
Tuy nhiên điều làm cho thương hiệu LS lo lắng nhất là những thiết bị điện LS nhái trà trộn vào thị trường. Từ đó làm cho người tiêu dùng khó khăn trong việc chọn lựa hàng hóa để sử dụng.
Hiểu được vấn đề này, với mong muốn đem đến những thiết bị điện chính hãng tốt nhất tới tay người tiêu dùng. Nghĩa Đạt rất tự hào là nhà phân phối và cung cấp các thiết bị điện chính hãng trong đó có LS. Để làm được điều đó, công ty cũng phải trải qua một thời gian mới lấy được niềm tin của khách hàng. Và đến nay, khi mua hàng của công ty thì vấn đề hàng hóa không còn là nỗi lo của các cá nhân, công trình, nhà máy nữa.
Mua thiết bị điện tại Nghĩa Đạt khách hàng nhận được lợi ích gì?
Những lợi ích khi mua hàng tại Nghĩa Đạt:
- Không lo hàng giả, hàng nhái kém chất lượng.
- Đội ngũ nhân viên trẻ trung, tư vấn nhiệt tình, chính xác.
- Chiết khấu ngút ngàn cho đơn hàng lớn.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
- Bảo hành đúng tiêu chuẩn, chuyên nghiệp.
- Cam kết hài lòng 100%
Cảm ơn Quý khách hàng thời gian qua đã luôn tin tưởng và đặt niềm tin ở Nghĩa Đạt. Dưới đây là bảng giá tóm tắt một số thiết bị điện LS được sử dụng phổ biến nhất giúp khách hàng tham khảo nhanh. Bảng giá thiết bị điện LS đầy đủ chúng tôi sẽ gắn link ngay bên dưới phần này cho quý khách tiện tham khảo.
Bảng giá một số thiết bị điện LS được sử dụng phổ biến
Bảng giá CB tép LS
Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray) | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
BKN 1P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 77,000 |
BKN 1P | 50-63A | 6KA | 81,000 |
BKN 2P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 168,000 |
BKN 2P | 50-63A | 6KA | 173,000 |
BKN 3P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 265,000 |
BKN 3P | 50-63A | 6KA | 270,000 |
BKN 4P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 410,000 |
BKN 4P | 50-63A | 6KA | 468,000 |
BKN-b 1P | 6~40A | 10KA | 112,000 |
BKN-b 1P | 50-63A | 10KA | 133,000 |
BKN-b 2P | 6~40A | 10KA | 245,000 |
BKN-b 2P | 50-63A | 10KA | 280,000 |
BKN-b 3P | 6~40A | 10KA | 395,000 |
BKN-b 3P | 50-63A | 10KA | 480,000 |
BKN-b 4P | 6~40A | 10KA | 588,000 |
BKN-b 4P | 50-63A | 10KA | 690,000 |
BKH 1P | 80-100A | 10KA | 214,000 |
BKH 1P | 125A | 10KA | 395,000 |
BKH 2P | 80-100A | 10KA | 463,000 |
BKH 2P | 125A | 10KA | 520,000 |
BKH 3P | 80-100A | 10KA | 735,000 |
BKH 3P | 125A | 10KA | 810,000 |
BKH 4P | 80-100A | 10KA | 950,000 |
BKH 4P | 125A | 10KA | 1,190,000 |
Lưu ý: Bảng giá này chưa đầy đủ, tham khảo bảng giá đầy đủ ở link bên dưới.
Bảng giá Aptomat khối MCCB LS
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2P | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 638,000 |
ABN62c | 60A | 30 | 755,000 |
ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 858,000 |
ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 1,580,000 |
ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 3,890,000 |
ABS32c | 10~30A | 25 | 650,000 |
ABS52c | 30~50A | 35 | 710,000 |
ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1,195,000 |
ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 1,755,000 |
BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 2 | 82,000 |
BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 2 | 96,000 |
Bảng giá Aptomat chống rò ELCB LS
Cầu dao điện ELCB 2P loại chống rò điện | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
32GRc | 15-20-30A | 2 | 298,000 |
32GRhd | 15-20-30A | 3 | 272,000 |
32KGRd | 15-20-30A | 3 | 298,000 |
EBS52Fb | 40-50A | 5 | 530,000 |
EBE102Fb | 60-75-100A | 5 | 940,000 |
EBN52c | 30-40-50A | 30 | 1,260,000 |
EBN102c | 60-75-100A | 35 | 1,680,000 |
EBN202c | 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 65 | 3,690,000 |
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện | |||
EBN53c | 15, 20, 30, 40, 50A | 14 | 1,600,000 |
EBN103c | 60, 75, 100A | 18 | 1,980,000 |
EBN203c | 125, 150, 175, 200, 225,250A | 26 | 4,230,000 |
EBN403c | 250-300-350-400A | 37 | 7,960,000 |
EBN803c | 500, 630A | 37 | 14,200,000 |
EBN803c | 800A | 37 | 17,500,000 |
Cầu dao điện ELCB 4P loại khối chống rò điện | |||
EBN104c | 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A | 18 | 2,850,000 |
EBS104c | 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A | 37 | 3,260,000 |
EBS204c | 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 37 | 6,280,000 |
EBN404c | 250, 300, 350, 400A | 37 | 11,500,000 |
Lưu ý: Bảng giá chưa đầy đủ, xem giá đầy đủ ở link bên dưới.
Bảng giá thiết bị điện LS – Contactor( Khởi động từ)
Khởi động từ là một thiết bị, khí cụ điện dùng để điều khiển việc đóng ngắt từ xa, đảo chiều dòng điện và bảo vệ quá tải các thiết bị điện. Khởi động từ loại một contactor thường dùng để đóng ngắt dòng điện. Loại 2 contactor dùng để điều khiển đảo chiều dòng điện cũng như chiều quay của động cơ. Để bảo vệ ngắn mạch thường gắn thêm rơ le. Dưới đây là bảng giá một số loại khởi động từ thông dụng.
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) – AC Coil | ||
Tên hàng | In (A) | Giá bán |
MC-6a (1) | 6A (1a) | 270,000 |
MC-9a (1) | 9A (1a) | 292,000 |
MC-12a (1) | 12A (1a) | 302,000 |
MC-18a (1) | 18A (1a) | 465,000 |
MC-9b (2) | 9A (1a1b) | 302,000 |
MC-12b (2) | 12A (1a1b) | 340,000 |
MC-18b (2) | 18A (1a1b) | 490,000 |
MC-22b (2) | 22A (1a1b) | 605,000 |
MC-32a (2) | 32A (2a2b) | 880,000 |
MC-40a (2) | 40A (2a2b) | 1,030,000 |
MC-50a (3) | 50A (2a2b) | 1,250,000 |
MC-65a (3) | 65A (2a2b) | 1,420,000 |
MC-75a (4) | 75A (2a2b) | 1,620,000 |
MC-85a (4) | 85A (2a2b) | 1,960,000 |
MC-100a (4) | 100A (2a2b) | 2,560,000 |
MC-130a (5) | 130A (2a2b) | 3,090,000 |
MC-150a (5) | 150A (2a2b) | 3,980,000 |
MC-185a (6) | 185A (2a2b) | 5,100,000 |
MC-225a (6) | 225A (2a2b) | 6,030,000 |
MC-265a (7) | 265A (2a2b) | 8,200,000 |
MC-330a (7) | 330A (2a2b) | 8,980,000 |
MC-400a (7) | 400A (2a2b) | 10,150,000 |
MC-500a (8) | 500A (2a2b) | 20,300,000 |
MC-630a (8) | 630A (2a2b) | 21,300,000 |
MC-800a (8) | 800A (2a2b) | 27,100,000 |
Lưu ý: Bảng giá chưa đầy đủ, xem bảng giá đầy đủ nhất ở link bên dưới.
Bảng giá rơ le điện tử LS
RƠ LE ĐIỆN TỬ – Electric motor protection relays | ||
Tên hàng | In (A) | Giá bán |
GMP22-2S (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 710,000 |
GMP22-3S (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 1,020,000 |
GMP40-2S (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 740,000 |
GMP40-3S (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 1,050,000 |
GMP60-T (1c) | 0.5~6A, 3~30A, 5~60A | 640,000 |
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a |
Bảng giá máy cắt không khí LS
Máy cắt không khí ACB LS được sản xuất bởi tập đoàn LS Industrial Systems tại Hàn Quốc. Máy cắt không khí ACB LS có hai loại đó là loại cố định và loại di động. Có dòng cắt lớn từ 65kA đến 120kA và dòng định mức từ 630A đến 6300A.
Máy cắt ACB METASOL 3 Pha (loại kéo ra kéo vào) | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
AN-06D3-06A | 630A | 65 | 60,000,000 |
AN-08D3-08A | 800A | 65 | 61,000,000 |
AN-10D3-10A | 1000A | 65 | 62,000,000 |
AN-13D3-13A | 1250A | 65 | 63,000,000 |
AN-16D3-16A | 1600A | 65 | 64,000,000 |
AS-20E3-20A | 2000A | 85 | 74,000,000 |
AS-25E3-25A | 2500A | 85 | 93,000,000 |
AS-32E3-32A | 3200A | 85 | 112,000,000 |
AS-40E3-40A | 4000A | 85 | 170,000,000 |
AS-40F3-40A | 4000A | 100 | 185,000,000 |
AS-50F3-50A | 5000A | 100 | 190,000,000 |
AS-63G3-63A | 6300A | 120 | 315,000,000 |
Link xem bảng giá thiết bị điện LS đầy đủ mới nhất
Dưới đây là Link xem bảng giá đầy đủ nhất của các sản phẩm trên và tất cả thiết bị điện LS được cập nhật mới nhất.
💡 💡 💡 Bảng giá thiết bị điện LS đầy đủ mới nhất
Mọi thông tin Quý khách hàng vui lòng liên hệ: HOTLINE: (028) 668 21 468 0937 88 41 45 (Ms. Ngân) 0931 77 88 30 (Ms. Dung) 0931 77 88 71 (Ms. Trang) 0913 98 08 48 (Mr. Vũ) Hoặc gửi yêu cầu báo giá về địa chỉ Email: nghiadatco@gmail.com |
NGHIA DAT TECH